Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quĩ đạo


dt (H. quĩ: vết xe đi; cách thức để theo; đạo: con đường) 1. Đường chuyển động hình cong kín của một thiên thể có tiêu điểm là một thiên thể khác: Quĩ đạo của quả đất xoay quanh Mặt trời. 2. Đường đi hình cong kín của một vật thể có chuyển động chu kì: Các điện tử quay chung quanh một hạt nhân nguyên tử theo những quĩ đạo khác nhau. 3. Đường diễn biến của một hệ tư tưởng: Đi theo quĩ đạo của chủ nghĩa sô-vanh nước lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.